Từ Ô tô trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ô tô

🏅 Vị trí 2: cho 'O'

Theo alphabook360.com, 0 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'o'. ô tô có nghĩa là car; automobile trong tiếng Anh Tập hợp các chữ cái độc đáo , t, ô được sử dụng để tạo nên từ 'ô tô' dài 4 chữ cái. Trong Tiếng Việt, 'ô tô' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi lọc theo chữ cái 'o', 'ô tô' là một từ TOP 2.

Ô

#1 Ông

#2 Ông

#2 Ô tô

#4 Ôm

#5 Ô

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)

T

#1 Từ

#2 Trong

#3 Tôi

#4 Thì

#5 Trên

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

Ô

#5 Ôi

#6 Ô

#7 Ôm

#8 Ôn

#10 Ô nhiễm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)